KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định Ngày 14/11/2024 - KQXS BDI
T.Năm | Loại vé: XSBDI |
100N | 61 |
200N | 829 |
400N | 6158 8705 7816 |
1TR | 0227 |
3TR | 43858 88885 82378 53283 55651 39321 58460 |
10TR | 85096 72346 |
15TR | 18280 |
30TR | 93438 |
2Tỷ | 679346 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 14/11/24
0 | 05 | 5 | 58 51 58 |
1 | 16 | 6 | 60 61 |
2 | 21 27 29 | 7 | 78 |
3 | 38 | 8 | 80 85 83 |
4 | 46 46 | 9 | 96 |
Bình Định - 14/11/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8460 8280 | 61 5651 9321 | 3283 | 8705 8885 | 7816 5096 2346 9346 | 0227 | 6158 3858 2378 3438 | 829 |
T.Năm | Loại vé: XSBDI |
100N | 48 |
200N | 441 |
400N | 2596 8211 0681 |
1TR | 9250 |
3TR | 78440 86899 17789 60452 37858 44526 78119 |
10TR | 93050 52072 |
15TR | 83387 |
30TR | 34861 |
2Tỷ | 841294 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 07/11/24
0 | 5 | 50 52 58 50 | |
1 | 19 11 | 6 | 61 |
2 | 26 | 7 | 72 |
3 | 8 | 87 89 81 | |
4 | 40 41 48 | 9 | 94 99 96 |
Bình Định - 07/11/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9250 8440 3050 | 441 8211 0681 4861 | 0452 2072 | 1294 | 2596 4526 | 3387 | 48 7858 | 6899 7789 8119 |
T.Năm | Loại vé: XSBDI |
100N | 89 |
200N | 619 |
400N | 2883 4434 4069 |
1TR | 3349 |
3TR | 59484 90435 95301 15674 83874 32299 17792 |
10TR | 65469 51155 |
15TR | 39093 |
30TR | 78025 |
2Tỷ | 118793 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 31/10/24
0 | 01 | 5 | 55 |
1 | 19 | 6 | 69 69 |
2 | 25 | 7 | 74 74 |
3 | 35 34 | 8 | 84 83 89 |
4 | 49 | 9 | 93 93 99 92 |
Bình Định - 31/10/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5301 | 7792 | 2883 9093 8793 | 4434 9484 5674 3874 | 0435 1155 8025 | 89 619 4069 3349 2299 5469 |
T.Năm | Loại vé: XSBDI |
100N | 11 |
200N | 060 |
400N | 6989 2661 2033 |
1TR | 2399 |
3TR | 71478 73511 48066 07076 57049 93897 92399 |
10TR | 25382 66569 |
15TR | 81029 |
30TR | 08189 |
2Tỷ | 122309 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 24/10/24
0 | 09 | 5 | |
1 | 11 11 | 6 | 69 66 61 60 |
2 | 29 | 7 | 78 76 |
3 | 33 | 8 | 89 82 89 |
4 | 49 | 9 | 97 99 99 |
Bình Định - 24/10/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
060 | 11 2661 3511 | 5382 | 2033 | 8066 7076 | 3897 | 1478 | 6989 2399 7049 2399 6569 1029 8189 2309 |
Tường Thuật Trực Tiếp
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 15 ngày )
15 ( 13 ngày )
52 ( 11 ngày )
58 ( 11 ngày )
38 ( 9 ngày )
60 ( 9 ngày )
74 ( 8 ngày )
07 ( 7 ngày )
57 ( 7 ngày )
67 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 19 ngày )
38 ( 16 ngày )
30 ( 15 ngày )
18 ( 13 ngày )
93 ( 13 ngày )
05 ( 12 ngày )
21 ( 12 ngày )
54 ( 11 ngày )
44 ( 8 ngày )
91 ( 8 ngày )
|